--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dynamic balance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dynamic balance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamic balance
+ Noun
(hàng không học) cân động lực
cân bằng động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamic balance"
Những từ có chứa
"dynamic balance"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cán cân
bù trừ
cân bằng
cân đối
kết toán
thăng bằng
cân đĩa
cân bàn
đòn cân
động hình
more...
Lượt xem: 836
Từ vừa tra
+
dynamic balance
:
(hàng không học) cân động lực
+
comfortableness
:
sự thoải mái.he is a man who enjoys his comfortAnh ấy là một người thích sự nhàn hạ.she longed for the comfortableness of her armchairCô ấy nằm dài thư giãn trên chiếc ghế bành.
+
bùi tai
:
Palatable, honeyedcâu nói bùi taia palatable sentencenghe rất bùi taiit sounds palatable
+
di chúc
:
will; testament
+
cau mày
:
to frown; to gather one's eyebrows